000 | 01187aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c973 _d973 |
||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a332.63 _bTr106 |
100 | 1 | _aĐặng Minh Trang | |
245 | 1 | 0 |
_aTính toán dự án đầu tư _b(Kinh tế - Kỹ thuật) _cĐặng Minh Trang |
260 |
_aH. _bThống kê _c2004 |
||
300 |
_a362tr. _c24 cm |
||
653 | _aTài chính - Ngân hàng | ||
942 |
_2ddc _cBK |