000 | 01187aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c968 _d968 |
||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
020 | _c75000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a382.17 _bT250 |
100 | _aLê Văn Tề | ||
245 | 1 | 0 |
_aThanh toán quốc tế trong ngoại thương _cLê Văn Tề |
260 |
_aH. _bLao động - Xã hội _c2009 |
||
300 |
_a420 tr. _bMinh họa _c24cm |
||
653 | _aTài chính - Ngân hàng | ||
942 |
_2ddc _cBK |