000 | 01425aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c933 _d933 |
||
008 | 130410s2012 ||||||viesd | ||
020 | _c162000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a354.64 _bTh116 |
100 | 1 |
_aVũ Trọng Thắng _eBiên soạn |
|
245 | 1 | 0 |
_aMôi trường trong quy hoạch xây dựng _cVũ Trọng Thắng |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2015 |
||
300 |
_a474 tr. _c27cm |
||
942 |
_2ddc _cBK |