000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9246 _d9246 |
||
008 | 250709b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786044819815 _c200000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a388.044 _bH103 |
100 | 1 | _aTrần Thanh Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi đáp về logistics _cTrần Thanh Hải |
250 | _aIn lần thứ 10, có chỉnh lý và bổ sung | ||
260 |
_aH. _bCông thương _c2025 |
||
300 |
_a299 tr. _bMinh họa _c24 cm |
||
520 | 3 | _aCuốn sách trình bày hơn 200 câu hỏi–trả lời ngắn gọn, súc tích về các khía cạnh cơ bản của ngành logistics tại Việt Nam như khái niệm, chính sách, hạ tầng, hoạt động thương mại, vận tải, chuỗi cung ứng và dịch vụ logistics, kèm theo phân tích phương pháp, mô hình thực tiễn và cập nhật xu hướng mới (đặc biệt trong bối cảnh COVID‑19 và chuyển đổi số). | |
653 | _aLogistics và quản lý chuỗi cung ứng | ||
942 |
_2ddc _cBK |