000 nam a22 7a 4500
999 _c9226
_d9226
008 250707b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786047925544
_c279000
082 0 4 _223rd ed.
_a657
_bCh250Đ/Q.2
245 0 0 _aChế độ Kế toán doanh nghiệp :
_nQuyển 2 :
_pBáo cáo tài chính. Chứng từ và số kế toán. Báo cáo tài chính hợp nhất
260 _aH.
_bTài chính
_c2020
300 _a762 tr.
_bbảng
_c24 cm
500 _aĐTTS ghi: Bộ Tài chính
520 3 _aHướng dẫn lập và trình bày Báo cáo tài chính riêng và Báo cáo tài chính hợp nhất, Hệ thống chứng từ kế toán, Sổ kế toán
653 _aKế toán
942 _2ddc
_cBK