000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9209 _d9209 |
||
008 | 250703b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786046725398 _c142000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a363.7392 _bD513 |
100 | 1 | _aNghiêm Trung Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aQuan trắc môi trường khí _cNghiêm Trung Dũng |
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c2023 |
||
300 |
_a160 tr. _bMinh hoạ _c24 cm |
||
520 | 3 | _aGiới thiệu các vấn đề chung của ô nhiễm không khí và quan trắc môi trường khí; lấy mẫu chất lượng không khí ngoài trời bằng phương pháp chủ động và thụ động; lấy mẫu phát thải của nguồn tĩnh; quan trắc liên tục; bảo quản, xử lý và phân tích mẫu khí; xử lý dữ liệu quan trắc chất lượng không khí | |
653 | _aQuản lý tài nguyên & môi trường | ||
942 |
_2ddc _cBK |