000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9207 _d9207 |
||
008 | 250703b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048280307 _c104000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a363.7 _bNg100 |
100 | 1 |
_aTrần Thị Việt Nga _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường _cTrần Thị Việt Nga (Chủ biên) ; Nguyễn Đức Lượng, Hoàng Minh Quang |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2024 |
||
300 |
_a166 tr. _bhình vẽ _c27 cm |
||
520 | 3 | _aKhái niệm về kỹ thuật môi trường; môi trường và các mục tiêu phát triển bền vững; phân tích sự biến đổi khí hậu; ô nhiễm môi trường không khí; tài nguyên nước và ô nhiễm nước; quản lý chất thải; giới thiệu hệ thống chính sách và pháp luật về bảo vệ môi trường, tăng trưởng xanh ở Việt Nam | |
653 | _aQuản lý tài nguyên & môi trường | ||
700 | 1 | _aNguyễn Đức Lượng | |
700 | 1 | _aHoàng Minh Quang | |
942 |
_2ddc _cBK |