000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9203 _d9203 |
||
008 | 250702b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786043802962 _c395000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a344.597046 _bCh300D |
245 | 0 | 0 |
_aChỉ dẫn áp dụng Luật Bảo vệ môi trường và mức xử phạt vi phạm hành chính, xử lý hình sự trong lĩnh vực bảo vệ môi trường _cTăng Bình, Ái Phương (hệ thống) |
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2022 |
||
300 |
_a404 tr. _c27 cm |
||
520 | 3 | _aTrình bày toàn văn Luật Bảo vệ môi trường; nội dung các quy định về chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ môi trường, về đánh giá tác động môi trường, giám định tư pháp trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường, qui định mới sửa đổi, bổ sung về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường | |
653 | _aLuật | ||
700 | 0 |
_aTăng Bình _eHệ thống |
|
700 | 0 |
_aÁi Phương _eHệ thống |
|
942 |
_2ddc _cBK |