000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9201 _d9201 |
||
008 | 250702b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786043263985 _c425000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a344.597046 _bL504B |
245 | 0 | 0 |
_aLuật bảo vệ môi trường : _bQuy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, hình thức, mức xử phạt và biện pháp khắc phục hậu quả đối với các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp, cơ sở sản xuất, hộ kinh doanh, hộ gia đình và cá nhân vi phạm bảo vệ môi trường _cNguyễn Trọng Thuyết (hệ thống) |
260 |
_aH. _bThanh Niên _c2021 |
||
300 |
_a399 tr. _c27 cm |
||
520 | 3 | _aQuy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, hình thức, mức xử phạt và biện pháp khắc phục hậu quả đối với cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp, hộ kinh doanh, hộ gia đình và cá nhân vi phạm. | |
653 | _aLuật | ||
700 | 1 |
_aNguyễn Trọng Thuyết _eHệ thống |
|
942 |
_2ddc _cBK |