000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9192 _d9192 |
||
008 | 250701b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786043426106 _c179000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a388.044 _bGi108T |
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Logistics _cNguyễn Tiến Minh, Phạm Thị Phượng, Nguyễn Lan Anh, Phạm Minh Tuấn |
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2023 |
||
300 |
_a216 tr. _bMinh họa _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Kinh tế | ||
520 | 3 | _aTrình bày tổng quan về Logistics; quản lý logistics trong doanh nghiệp; hệ thống thông tin trong logistics; quản lý dự trữ; kho hàng; vận tải; giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu | |
653 | _aLogistics và quản lý chuỗi cung ứng | ||
700 | 1 | _aNguyễn Tiến Minh | |
700 | 1 | _aPhạm Thị Phượng | |
700 | 1 | _aNguyễn Lan Anh | |
700 | 1 | _aPhạm Minh Tuấn | |
942 |
_2ddc _cBK |