000 | 01216aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c917 _d917 |
||
008 | 130722s2013 ||||||viesd | ||
020 | _c105000 | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a628.3 _bX550L |
245 | 0 | 0 |
_aXử lý nước thải chi phí thấp _cDimitri Xanthoulis, Jean Tilly, Nathalie Fonder... |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2013 |
||
300 |
_a393tr. _bminh hoạ _c27cm |
||
520 | _aTổng quan về nước thải - hệ thống thoát nước và xử lý nước thải. Khái niệm về hệ thống xử lý nước thải chi phí thấp. Các phương pháp xử nước thải: xử lý sơ bộ, xử lý tập trung, xử lý ổn định, xử lý nước thải tại chỗ, xử lý bùn cặn trong điều kiện tự nhiên, tái sử dụng nước thải, tái sử dụng bùn trong nông nghiệp... | ||
700 | 1 | _aTilly, Jean | |
700 | 1 | _aFonder, Nathalie | |
700 | 1 | _aBergeron, Philippe | |
700 | 1 | _aXanthoulis, Dimitri | |
700 | 1 | _aWauthelet, Marc | |
942 |
_2ddc _cBK |