000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9168 _d9168 |
||
008 | 250701b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048270384 _c150000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a628.162 _bTr308/T.2 |
100 | 1 |
_aLâm Minh Triết _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aXử lý nước thải _b= Wastewater treatment _nTập 2 _cLâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2022 |
||
300 |
_a300 tr. _bbảng, hình vẽ _c27 cm |
||
520 | 3 | _aCung cấp những kiến thức về: Màng lọc và công nghệ sinh học, màng ứng dụng trong xử lý nước thải, xử ly bùn cặn, xử lý nước thải bằng phương pháp hóa học/ phương pháp hóa lý, khử trùng nước thải, tái sử dụng nước thải, sơ đồ tổng thể, quản lý điều hành nhà máy (trạm) xử lý nước thải. | |
653 | _aQuản lý tài nguyên & môi trường | ||
700 | 1 |
_aTrần Hiếu Nhuệ _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aBùi Xuân Thành | |
700 | 1 | _aNguyễn Huy Cương | |
942 |
_2ddc _cBK |