000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9118 _d9118 |
||
008 | 250625b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786043545302 _c289000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a580.3 _bB102K |
245 | 0 | 0 |
_aBách khoa thư về thế giới thực vật _bCây, lá, hoa và hạt : Dành cho trẻ em từ 8 tuổi trở lên _cThuỳ Dương dịch ; Lời: Sarah Jose |
260 |
_aH. _bThanh Niên _c2022 |
||
300 |
_a192 tr. _bMinh họa _c27 cm |
||
490 | 0 | _aTủ sách Bách khoa tri thức | |
500 | _aTên sách tiếng Anh: Trees, leaves, flowers & seeds | ||
520 | 3 | _aGiới thiệu khoảng hơn 1.000 hình ảnh về các loài thực vật với nhiều đặc điểm hình dạng, mùa ra hoa, nơi phân bố, tính phổ biến | |
653 | _aTham khảo | ||
710 | 0 |
_aThuỳ Dương _bdịch |
|
710 | 1 |
_aJose, Sarah _bLời |
|
942 |
_2ddc _cBK |