000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9104 _d9104 |
||
008 | 250625b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_c9786044812700 _a99000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a613.2 _bH811 |
100 | 1 | _aAkiyoshi Horie | |
245 |
_aPhương pháp ăn uống cải thiện lưu thông máu _cAkiyoshi Horie ; Như Nữ (dịch) |
||
250 | _aIn lần 8 | ||
260 |
_aH. _bCông thương _c2024 |
||
300 |
_a210 tr. _c21cm |
||
500 | _aTên sách tiếng Anh: Eating habits that improve blood circulation | ||
520 | _aTrình bày phương pháp ăn uống giúp điều chỉnh lưu thông máu như nhịn ăn tối một tuần, cơ chế ăn vào - thải ra. Giới thiệu các loại thực phẩm, chế độ ăn và sinh hoạt dựa theo thời tiết giúp điều hoà lưu thông máu, phòng tránh ô nhiễm máu | ||
653 | _aY đa khoa | ||
700 | 0 |
_aNhư Nữ _eDịch |
|
942 |
_2ddc _cBK |