000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9101 _d9101 |
||
008 | 250624b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c7500 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a398 _bNg419 |
100 | 0 |
_aHữu Ngọc _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aTrầu cau _b= Betel and arece _cHữu Ngọc, Lady Borton (Chủ biên) |
260 |
_aH. _bThế giới _c2004 |
||
300 |
_a67 tr. _bMinh họa _c18cm |
||
490 | 0 | _aTham khảo biên dịch văn hoá Việt Nam | |
500 | _aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh | ||
520 | 3 | _aNghiên cứu sự tích trầu cau. Mối liên hệ giữa tục trầu cau với tính đặc trưng của văn hoá dân tộc, và sự hiện diện của trầu cau trong cuộc sống của mọi thành phần, gia đình, tầng lớp, tôn giáo | |
653 | _aTham khảo | ||
700 | 1 |
_aBorton, Lady _eChủ biên |
|
942 |
_2ddc _cBK |