000 01470aam a22002778a 4500
999 _c903
_d903
008 150409s2015 ||||||viesd
020 _a9786047320684
_c188000
082 0 4 _223rd ed.
_a603.333
_bTr308
100 1 _aLâm Minh Triết
245 1 0 _aTừ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt ( Khoảng 13.250 mục từ) =
_nEnvironmental engineering English - Vietnamese dictionary
_cLâm Minh Triết
250 _aTái bản không SC/BS, lần thứ 2
260 _aTp.HCM
_bNxb. Đại học Quốc gia Tp.HCM
_c2014
300 _a433 tr.
_c24 cm
942 _2ddc
_cBK