000 | 01470aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c900 _d900 |
||
008 | 150409s2015 ||||||viesd | ||
020 | _c89000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a628.445 _bĐ125 |
100 | 1 |
_aCù Huy Đấu _eChủ biên |
|
245 | 0 | 0 |
_aQuản lý chất thải rắn đô thị _cCù Huy Đấu (chủ biên), Trần Thị Hường |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2012 |
||
300 |
_a268 tr. _bminh họa _c27 cm |
||
653 | _aQuản lý tài nguyên và môi trường | ||
700 | 1 | _aTrần Thị Hường | |
942 |
_2ddc _cBK |