000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8667 _d8667 |
||
008 | 241022b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786049931123 _c95000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a621.382 _bY253 |
100 | 1 | _aVũ Văn Yêm | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Hệ thống viễn thông _cVũ Văn Yêm |
250 | _aXuất bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bBách khoa Hà Nội _c2020 |
||
300 |
_a189 tr. _bHình vẽ, bảng _c24cm |
||
520 | 3 | _aGiới thiệu tổng quan về hệ thống viễn thông, hệ thống thông tin viba, hệ thống thông tin vệ tinh, hệ thống thông tin sợi quang, hệ thống thông tin di động | |
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
942 |
_2ddc _cBK |