000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8656 _d8656 |
||
008 | 241021b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786044880853 _c135000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a363.192 _bT500 |
100 | 1 | _aNguyễn Thị Minh Tú | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng thực phẩm _cNguyễn Thị Minh Tú, Nguyễn Thị Thảo, Vũ Hồng Sơn |
260 |
_aH. _bBách khoa Hà Nội _c2024 |
||
300 |
_a244 tr. _bminh hoạ _c24cm |
||
520 | 3 | _aTrình bày một số khái niệm liên quan quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng; hoạt động quản lý và đảm bảo chất lượng; hệ thống quản lý chất lượng; hệ thống quản lý và đảm bảo an toàn thực phẩm; hệ thống quản lý chất lượng thử nghiệm; các hệ thống và tiêu chuẩn quản lý khác trong công nghệ thực phẩm; hệ thống thực phẩm | |
653 | _aCông nghệ thực phẩm | ||
942 |
_2ddc _cBK |