000 | 01225aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c861 _d861 |
||
008 | 161116s2016 ||||||viesd | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a622.13 _bPh431 |
100 | 1 | _aĐặng Xuân Phong | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang địa chất : _bTìm kiếm - thăm dò khoáng sản rắn _cĐặng Xuân Phong, Đặng Xuân Phú |
260 |
_aH. _bXây dựng |
||
653 | _aQuản lý đất đai | ||
655 | 7 | _aCẩm nang | |
700 | 1 | _aĐặng Xuân Phú | |
942 |
_2ddc _cBK |