000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8547 _d8547 |
||
008 | 240726b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786045721223 _c52000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346.597 _bB450L |
245 | 1 | 0 | _aBộ luật dân sự |
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2015 |
||
300 |
_a352tr. _c21cm |
||
653 | _aLuật học | ||
655 | 7 | _aVăn bản pháp luật | |
942 |
_2ddc _cBK |