000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8539 _d8539 |
||
008 | 240701b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c3000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a646.7 _bS450T |
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay nội trợ và trang điểm _cNhiều tác giả |
260 |
_aH. _bPhụ Nữ _c1994 |
||
300 |
_a79 tr. _bẢnh _c19cm |
||
653 | _aTham khảo | ||
942 |
_2ddc _cBK |