000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8522 _d8522 |
||
008 | 240622b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a641.5 _bA107 |
110 | 1 | _aNgọc Anh | |
245 | 0 | 0 |
_aKỹ thuật làm - bánh - mứt - xôi - chè _cNgọc Anh |
260 |
_aH. _bPhụ Nữ _c1998 |
||
300 |
_a280 tr. _bẢnh màu _c19 cm. |
||
653 | _aCông nghệ thực phẩm | ||
700 | 1 | _aNgọc Anh | |
942 |
_2ddc _cBK |