000 | 01496nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c839 _d839 |
||
008 | 040611s2004 enkafh b 001 0vvie| | ||
020 | _c89000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a628.44 _bH507/T.1 |
100 | 1 |
_aHoàng Văn Huệ _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ môi trường _nTập 1 _pXử lý nước _cHoàng Văn Huệ (chủ biên) |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2010 |
||
300 |
_a319tr. _bhình vẽ _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường đại học Kiến trúc Hà Nội | ||
520 | 3 | _aCông nghệ và môi trường vấn đề xử lí nước trong sinh hoạt và bảo vệ môi trường sinh thái: Xử lí nước cấp, yêu cầu về chất lượng nước biện pháp xử lí, quá trình keo tụ, quá trình lắng và tuyển nổi quá trình lọc quá trình trùng nước, các phương pháp xử lí đặc biệt khác, xử lí nước thải. Những vấn đề chung về nguồn gốc đặc điểm thành phần, quá trình và công trình xử lí nước thải, xử lí bằng các phương pháp cơ học sinh học, khử ni tơ, phốt pho trong nước thải | |
653 | _aKỹ thuật môi trường | ||
653 | _aQuản lý Tài nguyên & Môi trường | ||
655 | 7 | _aGiáo trình | |
942 |
_2ddc _cBK |