000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8271 _d8271 |
||
008 | 240506b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786043485264 _c83000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a305.8095911 _bQ527 |
100 | 1 | _aNguyễn Thị Mai Quyên | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười Thái Việt Nam _bTruyền thuyết và lễ hội _cNguyễn Thị Mai Quyên |
260 |
_aH. _bPhụ nữ Việt Nam _c2022 |
||
300 |
_a203tr. _c21 cm |
||
520 | 3 | _aNgười Thái có một lịch sử thiên di kéo dài nhieuf thế kỷ, hết lớp này đến lớp khác, theo nhiều hướng khác nhau. | |
653 | _aQuản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | ||
942 |
_2ddc _cBK |