000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8248 _d8248 |
||
008 | 240427b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786043434491 _c110000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a392.3609597 _bTh108 |
100 | 1 | _aMiên Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aChuyện ở của người xưa _cMiên Thảo; Rin Vũ (minh họa) |
260 |
_aH. _bLao động _c2022 |
||
300 |
_a89tr. _bminh họa _c20 cm |
||
520 | 3 | _aKhám phá người Việt xưa ở như thế nào | |
653 | _aTham khảo | ||
700 | 1 |
_aRin Vũ _eminh họa |
|
942 |
_2ddc _cBK |