000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8159 _d8159 |
||
008 | 240305b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a615 _bM31 |
245 | 0 | 0 |
_aMIMS annual VietNam _b98/99 |
260 |
_a[S.L] _bA MIMS publication _c1998 |
||
300 |
_a940tr. _c21 cm |
||
520 | 3 | _aBố cục ngắn gọn, dễ tham khảo nhanh; Cập nhật mỗi 6 tháng các loại thuốc mới, thuốc hết lưu hành, những thay đổi về giá và các thay đổi khác. Các thuốc được xếp theo nhóm dược lý giúp việc so sánh lựa chọn thuốc được dễ dàng. | |
653 | _aDược học | ||
942 |
_2ddc _cBK |