000 nam a22 7a 4500
999 _c8157
_d8157
008 240305b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
022 _a02194082
082 0 4 _223rd ed.
_a615
_bM31
245 0 0 _aMIMS Cẩm nang sử dụng thuốc=
_bMIMS Vietnam index of Medical Specialities Established since 1970
260 _aTP. Hồ Chí Minh
_bCMPMedica
_c2007
300 _a480tr.
_c21 cm
520 3 _aẤn bản này đem đến cho độc giả các thông tin mới nhất về các dược phẩm đang lưu hành ở Việt Nam. Các thông tin ngắn gọn nhưng cần thiết được sắp xếp theo nhóm dược lý. Ngoài mục lục phân loại theo nhóm dược lý MIMS VIETNAM còn có các mục lục tham khảo chéo khác.
653 _aDược học
942 _2ddc
_cBK