000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8157 _d8157 |
||
008 | 240305b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
022 | _a02194082 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a615 _bM31 |
245 | 0 | 0 |
_aMIMS Cẩm nang sử dụng thuốc= _bMIMS Vietnam index of Medical Specialities Established since 1970 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bCMPMedica _c2007 |
||
300 |
_a480tr. _c21 cm |
||
520 | 3 | _aẤn bản này đem đến cho độc giả các thông tin mới nhất về các dược phẩm đang lưu hành ở Việt Nam. Các thông tin ngắn gọn nhưng cần thiết được sắp xếp theo nhóm dược lý. Ngoài mục lục phân loại theo nhóm dược lý MIMS VIETNAM còn có các mục lục tham khảo chéo khác. | |
653 | _aDược học | ||
942 |
_2ddc _cBK |