000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8137 _d8137 |
||
008 | 240229b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a615.1 _bV300D |
245 | 0 | 0 | _aVidal 1999 Việt Nam |
260 |
_aCà Mau _bMũi Cà Mau _c1999 |
||
300 |
_a642tr. _c29 cm |
||
520 | 3 | _aNội dung sách chia thành 7 phần: Mục lục các dược phẩm lưu hành tại Việt Nam xếp theo hãng bào chế và công ty phân phối; Mục lục các dược phẩm xếp theo họ trị liệu giúp bạn tra cứu các biệt dược khi chỉ biết tên của hoạt chất chính; Mục lục các dược phẩm xếp theo họ trị liệu giúp bạn tra cứu các biệt dược khi chỉ biết họ trị liệu; Bài chuyên khảo và bài tóm tắt của các dược phẩm xếp theo thứ tự ABC; Nhóm cận dược phẩm; Phụ lục tương tác thuốc; Danh sách các sản phẩm và địa chỉ của các xí nghiệp và công ty Dược phẩm tham gia trong từ điển Vial Việt Nam 1999. | |
653 | _aDược học | ||
942 |
_2ddc _cBK |