000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8069 _d8069 |
||
008 | 240223b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a978604023079 _c120000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a617.6 _bD513 |
100 | 1 |
_aTrương Mạnh Dũng _eĐồng Chủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aNha khoa cộng đồng _nTập 1 _bDùng cho sinh viên răng hàm mặt _cTrương Mạnh Dũng, Ngô Văn Toàn (Đồng Chủ biên) |
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục Việt Nam _c2020 |
||
300 |
_a247tr. _bminh họa _c27 cm |
||
520 | 3 | _aRăng hàm mặt là một trong ba ngành chăm sóc sức khỏe cộng đồng, trong đó nha khoa y tế cộng đồng là khoa học và nghệ thuật phòng ngừa, kiểm soát các bệnh răng miệng - hàm mặt và thúc đẩy sức khỏe răng miệng thông qua các nỗ lực của cộng đồng tổ chức. | |
653 | _aRăng Hàm Mặt | ||
700 | 1 |
_aNgô Văn Toàn _eĐồng Chủ biên |
|
942 |
_2ddc _cBK |