000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8058 _d8058 |
||
008 | 240222b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a432.95922 _bT550Đ |
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Anh - Việt = _bEnglish - Vietnamese dictionary |
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c1994 |
||
300 |
_a1959tr. _c24 cm |
||
520 | 3 | _aNội dung tài liệu nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu tra cứu và học tập tiếng Anh hiện nay. | |
653 | _aNgôn ngữ Anh | ||
942 |
_2ddc _cBK |