000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8001 _d8001 |
||
008 | 240116b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786043652130 _c99000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a153.8 _bS798/T.2 |
100 | 1 | _aSasaki, Keiichi | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật truyền đạt _bBí quyết thành công của người Nhật _n2 _cKeiichi Sasaki; Mai Thị Hiền (Dịch) |
260 |
_aH. _bThế Giới _c2022 |
||
300 |
_a231tr. _bminh họa _c18 cm |
||
520 | 3 | _aTrong giao tiếp có bí kíp. Chỉ cần biết cách thì ai cũng có thể làm được. | |
653 | _aTham khảo | ||
700 | 1 |
_aMai Thị Hiền _eDịch |
|
942 |
_2ddc _cBK |