000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7967 _d7967 |
||
008 | 231219b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c25000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a338.4791 _bGi109 |
100 | 1 | _aNguyễn Hồng Giáp | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế du lịch _cNguyễn Hồng Giáp |
260 |
_aH. _bTrẻ _c2002 |
||
300 |
_a171tr. _c21 cm |
||
520 | 3 | _aNội dung tài liệu tác giả cố gắng xác định vị trí của ngành du lịch, các thành phần chính yếu của sản phẩm du lịch và các đơn vị hoạt động du lịch để đi đến những vấn đề kinh tế du lịch chính thống | |
653 | _aQuản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | ||
942 |
_2ddc _cBK |