000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c786 _d786 |
||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a657.7 _bNh300 |
100 | 1 |
_aVõ Văn Nhị _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_a450 tình huống kế toán tài chính _b(Hướng dẫn thực hành bài tập kế toán) _cVõ Văn Nhị (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aH. _bTài chính |
||
653 | _aKế toán | ||
700 | 1 | _aNguyễn Ngọc Dung | |
700 | 1 | _aNguyễn Xuân Hưng | |
942 |
_2ddc _cBK |