000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7842 _d7842 |
||
008 | 230607b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c115000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a530.0202 _bK18 |
100 | 1 | _aKariakin, N.I. | |
245 | 1 | 0 |
_aSách tra cứu tóm tắt về vật lý _cN.I. Kariakin, K.N. Bưxtrôv, P.X. Kirêev; Đặng Quang Khang (dịch và bổ sung) |
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c2004 |
||
300 |
_a952 tr. _bĐồ thị, biểu bảng _c24cm |
||
520 | 3 | _aNội dung sách đề cập đến tất cả những phần cơ bản của vật lý hiện đại nhằm phục vụ cho những người công tác thực tế có tiếp xúc với những vấn đề vật lý, những học sinh các trường đại học kỹ thuật, các cán bộ giảng dạy các trường đại học, trung học kỹ thuật và các trường phổ thông. | |
653 | _aCơ bản | ||
700 | 1 | _aBưxtrôv, K.N. | |
700 | 1 | _aKirêev, P.X. | |
700 | 1 |
_aĐặng Quang Khang _eDịch và bổ sung |
|
942 |
_2ddc _cBK |