000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c783 _d783 |
||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a657.7 _bH513/P.1 |
100 | 1 | _aTrịnh Quốc Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập kế toán doanh nghiệp _nPhần 1 _cTrịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân |
260 |
_aTp.HCM _bPhương Đông |
||
300 |
_a430 tr. _bbiểu mẫu, bảng _c24cm |
||
520 | _a Trắc nghiệm kiểm tra kiến thức tiếp thu;Câu hỏi trả lời đúng hoặc sai; Câu hỏi thảo luận; Tìm hiểu văn bản pháp luật kế toán; Tính toán và định khoản. | ||
653 | _aKế toán | ||
655 | _aKế Toán | ||
700 | 1 | _aTrịnh Minh Tân | |
942 |
_2ddc _cBK |