000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7821 _d7821 |
||
008 | 230606b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c32000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a613.0424 _bCh114S |
245 | 0 | 0 |
_aChăm sóc sức khỏe phụ nữ _b: Tài liệu đào tạo hộ sinh trung học _cBộ Y tế |
260 |
_aH. _bY học _c2006 |
||
300 |
_a170 tr. _bMinh họa _c27cm |
||
520 | 3 | _aQuyển sách được biên soạn bám sát mục tiêu, nội dung giáo dục của chương trình khung và chương trình giáo dục hộ sinh do Bộ Y tế ban hành. Những nội dung chuyên môn được biên soạn căn cứ vào hướng dẫn chuẩn quốc gia về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản của Bộ Y tế | |
653 | _aY đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |