000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c782 _d782 |
||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c75000 | ||
082 | 1 | 4 |
_222rd ed. _a657.0285 _bH523/T.2 |
100 | 1 |
_aThái Phúc Huy _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống thông tin kế toán _nTập 2 _cThái Phúc Huy (chủ biên) , Nguyễn Phước Bảo Ấn ; Nguyễn Bích Liên... |
260 |
_aTp.HCM _bPhương Đông _c2012 |
||
300 |
_a282 tr. _bhình vẽ _c24cm |
||
653 | _aKế toán | ||
700 | 1 |
_aNguyễn Phước Bảo Ấn _eĐồng chủ biên |
|
700 | 1 | _aNguyễn Bích Liên | |
710 | 2 | _aTrường Đại học Kinh tế Tp.HCM | |
942 |
_2ddc _cBK |