000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c773 _d773 |
||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 1 | 4 |
_223rd ed. _a697.3 _bV308 |
100 | 0 | _aViệt Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aKhí hậu kiến trúc _cViệt Hà, Nguyễn Ngọc Giả |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2012 |
||
300 |
_a255 tr. _bhình vẽ, biểu bảng _c27 cm |
||
655 | _aKiến trúc | ||
700 | 1 | _aNguyễn Ngọc Giả | |
942 |
_2ddc _cBK |