000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7727 _d7727 |
||
008 | 230525b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c50000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a338.1 _bTh116 |
100 | 1 |
_aVũ Đình Thắng _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế phát triển nông thôn _cVũ Đình Thắng, Hoàng Văn Định (Chủ biên) |
260 |
_aH. _bThống kê _c2002 |
||
300 |
_a292 tr. _c21cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân khoa kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn | ||
520 | 3 | _aNội dung sách đáp ứng yêu cầu giảng dạy, nghiên cứu và học tập của giáo viên, sinh viên chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn thuộc trường Đại học Kinh tế Quốc dân, góp phần phục vụ nghiên cứu, ứng dụng của cán bộ nghiên cứu, quản lí và chỉ đạo thực tiễn phát triển nông thôn cũng như một số lĩnh vực có liên quan khác | |
653 | _aQuản lý tài nguyên môi trường | ||
700 | 1 |
_aHoàng Văn Định _eChủ biên |
|
942 |
_2ddc _cBK |