000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7701 _d7701 |
||
008 | 230503b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c350000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a720.3 _bH116 |
100 | 1 |
_aTống Phước Hằng _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển kiến trúc và xây dựng hiện đại: _bAnh Việt - Việt Anh _cTống Phước Hằng (Chủ biên) |
260 |
_aH. _bThanh niên _c2009 |
||
300 |
_a1269 tr. _c24cm |
||
520 | 3 | _aNội dung sách gồm: Từ điển Anh - Việt kiến trúc - xây dựng; Từ điển Việt - Anh kiến trúc - xây dựng; Hệ thống xây dựng EVG 3D, hệ thống xây dựng EVG 3D chống động đất. | |
653 | _aKiến trúc | ||
653 | _aXây dựng | ||
942 |
_2ddc _cBK |