000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c769 _d769 |
||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 1 | 4 |
_223rd ed. _a721 _bGi108 |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình cấu tạo kiến trúc _cTrường Cao đẳng Xây dựng Số 1 |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2013 |
||
520 | 3 | _aTrình bày những chi tiết cấu tạo kiến trúc của một công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp theo trình tự từ nền, móng, tường, cột, cửa sổ, sàn bêtông, mái nhà,... | |
653 | _aKiến trúc | ||
942 |
_2ddc _cBK |