000 nam a22 7a 4500
999 _c768
_d768
008 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
082 1 4 _222rd ed.
_a721
_bTh103
100 1 0 _aNguyễn Minh Thái
245 1 0 _aThiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp
_cNguyễn Minh Thái
260 _aH.
_bXây dựng
_c2011
653 _aKiến trúc
942 _2ddc
_cBK