000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7565 _d7565 |
||
008 | 201007b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786046656975 _c55000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a616.0757 _bC561 |
100 | 1 |
_aNguyễn Doãn Cường _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiải phẫu X - quang: _bSách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học (Chuyên ngành kỹ thuật hình ảnh) _cNguyễn Doãn Cường (Chủ biên) ; Võ Bá Tùng, Nguyễn Hoàng Vũ (Biên soạn) |
260 |
_aH. _bY học _c2022 |
||
300 |
_a115 tr. _bMinh họa _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | _aNội dung gồm: Giải phẫu X quang bộ xương tứ chi. Giải phẫu X quang cột sống. Giải phẫu X quang hệ tiết niệu, hệ tiêu hoá và gan mật, sọ mặt xoang, ngực. Mỗi bài đều có mục tiêu ở phần đầu và ở cuối mỗi bài có phần tự lượng giá để sinh viên có thể tự học và tự đánh giá được. Ngoài ra cuối mỗi bài cũng có những câu hỏi suy luận để khuyến khích khả năng tư duy, tìm tòi học hỏi của sinh viên | |
653 | _aKỹ thuật Hình ảnh Y học | ||
700 | 1 |
_aVõ Bá Tùng _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Hoàng Vũ _eBiên soạn |
|
942 |
_2ddc _cBK |