000 | 01366aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c751 _d751 |
||
008 | 060524s2005 ||||||viesd | ||
020 | _c25000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a658.562 _bĐ312 |
100 | 1 | _aNguyễn Kim Định | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị chất lượng = _bQuality management _cNguyễn Kim Định |
260 |
_aH. _bTài chính _c2010 |
||
300 |
_a460 tr. _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
520 | 3 | _aMột số nguyên tắc cơ bản đối với hệ thống quản lí chất lượng. Khái niệm và thuật ngữ liên quan đến quản lí chất lượng, đánh giá chất lượng. Quản lí chất lượng đồng bộ và nội dung của tiêu chuẩn quốc tế về quản lí chất lượng IOS 9000 và ISO 9001 | |
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
655 | 7 | _aGiáo trình | |
942 |
_2ddc _cBK |