000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7481 _d7481 |
||
008 | 230327b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786049131332 _c199000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a591.77 _bĐ455V |
245 | 0 | 0 |
_aĐộng vật đáy hệ sinh thái rừng ngập mặn cần giờ = _bThe zoobenthos of the Can Gio mangrove ecosystem _cNguyễn Vũ Thanh,... [et al.] |
260 |
_aH. _bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ _c2013 |
||
300 |
_a287 tr. _bminh họa _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Viện hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam. Bộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam | ||
520 | 3 | _aNội dung sách trình bày về điều kiện tự nhiên rừng ngập mặn Cần Giờ. Khu vực khảo sát, thu mẫu, những hệ thống phân loại động vật đáy rừng ngập mặn Cần Giờ.... | |
653 | _aQuản lý Tài nguyên và Môi trường | ||
700 | 1 | _aNguyễn Thanh Vũ | |
700 | 1 | _aNguyễn Ngọc Châu | |
700 | 1 | _aNguyễn Đình Tứ | |
700 | 1 | _aNguyễn Thanh Hiền | |
700 | 1 | _aVanreusel, Ann | |
700 | 1 | _aSmol, Nic | |
942 |
_2ddc _cBK |