000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7450 _d7450 |
||
008 | 230322b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a978-604-67-1951-9 _c480000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a628 _bS450T |
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay nghề kỹ thuật môi trường _cManfred Fischer, ...[et al.] |
260 |
_aH. _bKhoa học và Kỹ thuật _c2021 |
||
300 |
_a743 tr. _bMinh họa _c21cm |
||
520 | 3 | _aNội dung sách trình bày kiến thức về Quản lý nước, an toàn lao động và bảo vệ sức khoẻ, thoát nước cho khu dân cư - mạng lưới thoát nước, xử lý nước thải, xử lý bùn thải, máy móc và thiết bị, đo lưu lượng, lấy mẫu, phân tích, đo lường, điều khiển, điều chỉnh, kỹ thuật điện, vận hành và bảo dưỡng. | |
653 | _aQuản lý tài nguyên môi trường | ||
700 | 1 | _aFischer, Manfred | |
700 | 1 | _aLoy, Hardy | |
700 | 1 | _aSteinmann, Gerald A. | |
700 | 1 | _aTeichgraeber, Burkhard | |
700 | 1 |
_aĐặng Thuỳ Linh _eDịch |
|
942 |
_2ddc _cBK |