000 | 00990aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c745 _d745 |
||
008 | 090910s2009 ||||||viesd | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a658.45 _bTr106 |
100 | 1 | _aTrần Thị Ngọc Trang | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị chiêu thị _cTrần Thị Ngọc Trang |
260 |
_aH. _bLao động - Xã hội _c2008 |
||
300 |
_a307tr. _bminh họa _c24cm |
||
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
942 |
_2ddc _cBK |