000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7447 _d7447 |
||
008 | 230311b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_c54000 _a9786045764138 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a344.597046 _bL504B |
245 | 0 | 0 | _aLuật bảo vệ môi trường |
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia sự thật _c2021 |
||
300 |
_a300 tr. _c19cm |
||
520 | 3 | _aGiới thiệu toàn văn Luật bảo vệ môi trường với những qui định chung và qui định cụ thể về tiêu chuẩn môi trường quy định về hoạt động bảo vệ môi trường; chính sách, biện pháp và nguồn lực để bảo vệ môi trường; quyền và nghĩa vụ của tổ chức, hộ gia đình, cá nhân trong bảo vệ môi trường. | |
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |