000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7444 _d7444 |
||
008 | 230309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786046658306 _c135000 |
||
082 | 1 | 4 |
_222rd ed. _a571 _bĐ552 |
100 | 1 | _aPhạm Thị Minh Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aSinh lý học : _bSách đào tạo bác sĩ đa khoa _cPhạm Thị Minh Đức |
250 | _aTái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. _bY học _c2022 |
||
300 |
_a478 tr. _bMinh họa _c27 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Sinh lý học | ||
520 | 3 | _aKiến thức sinh lý học cơ bản nhất nhằm giúp sinh viên có cơ sở để học các môn Y học lâm sáng và Y học dự phòng. | |
942 |
_2ddc _cBK |